Đọc nhanh: 清新县 (thanh tân huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingxin ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Qingxin ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Qingxin county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清新县
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 初秋 的 天气 是 这样 明朗 清新
- bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.
- 他 有 清新 的 创意
- Anh ấy có ý tưởng mới mẻ.
- 夜晚 的 空气 很 清新
- Không khí vào ban đêm rất trong lành.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
清›