Đọc nhanh: 清凌凌 (thanh lăng lăng). Ý nghĩa là: nước trong và gợn sóng.
清凌凌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước trong và gợn sóng
形容水清澈而有波纹也作清冷冷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清凌凌
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 不要 欺凌 弱小
- Không được bắt nạt kẻ yếu.
- 凌厉 的 攻势
- thế tiến công mạnh mẽ.
- 凌辱 弱小
- lăng nhục kẻ yếu đuối.
- 他常 凌辱 别人
- Anh ta thường hiếp đáp người khác.
- 他 姓 凌
- Anh ấy họ Lăng.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凌›
清›