Đọc nhanh: 添加书签 (thiêm gia thư thiêm). Ý nghĩa là: thêm dấu trang.
添加书签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thêm dấu trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 添加书签
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他 把 故事 添油加醋 了
- Anh ấy đã phóng đại câu chuyện.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 作家 秉笔 签名 售书
- Nhà văn cầm bút ký tên bán sách.
- 书签 儿
- Mẩu giấy đánh dấu trang sách.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 我 在 书 中 添加 了 注释
- Tôi đã thêm chú thích vào sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
加›
添›
签›