Đọc nhanh: 清仓价 (thanh thương giá). Ý nghĩa là: giá xả kho.
清仓价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá xả kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清仓价
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 清查 仓库
- kiểm tra kho.
- 我们 需要 清仓
- Chúng tôi cần dọn kho.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 市价 已见 回升 , 仓促 处理 掉 , 不足 为取
- Giá trị thị trường đã bắt đầu tăng trở lại, việc thanh lý ngay lập tức không đủ để lấy được lợi.
- 他们 正在 清理 仓库
- Họ đang dọn dẹp kho.
- 季末 清仓 大 甩卖 开始 了
- Bắt đầu đợt bán xả hàng cuối mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
价›
清›