Đọc nhanh: 绝对点添加 (tuyệt đối điểm thiêm gia). Ý nghĩa là: Tăng thêm điểm tuyệt đối.
绝对点添加 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tăng thêm điểm tuyệt đối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对点添加
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 而且 不要 忘记 添加 一些 作为 画龙点睛 的 配件 !
- Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!
- 他 对 这 本书 赞不绝口
- Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 他 喜欢 在 稀饭 里 加点 糖
- Anh ấy thích thêm một ít đường vào cháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
对›
添›
点›
绝›