Đọc nhanh: 混账 (hỗn trướng). Ý nghĩa là: đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ vô liêm sỉ (lời mắng). Ví dụ : - 混账小子 thằng khốn; đồ vô liêm sỉ
混账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ vô liêm sỉ (lời mắng)
言语行动无理无耻 (骂人的话)
- 混账 小子
- thằng khốn; đồ vô liêm sỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混账
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 混账 小子
- thằng khốn; đồ vô liêm sỉ
- 他们 付不起 账
- Họ không trả nổi tiền nợ.
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 他们 俩 混得 好
- Hai người họ hòa thuận với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
账›