Đọc nhanh: 混入 (hỗn nhập). Ý nghĩa là: chui vào, đánh vào, chui. Ví dụ : - 诀窍在于要混入Tovex水胶炸药以制造出一种易燃的凝胶 Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
混入 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chui vào
表示成分的合并或混合
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
✪ 2. đánh vào
✪ 3. chui
偷偷地进入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混入
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 国内 战争 使 国家 陷入 混乱
- Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 城市 陷入 了 严重 的 混乱
- Thành phố chìm trong sự hỗn loạn nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
混›