Đọc nhanh: 混混儿 (hỗn hỗn nhi). Ý nghĩa là: lưu manh; vô lại; côn đồ.
混混儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu manh; vô lại; côn đồ
流氓;无赖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混混儿
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 我 邻居家 有个 混血儿 小孩
- Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.
- 她 是 一位 混血儿
- Cậu ấy là con lai.
- 他们 俩 混得 好
- Hai người họ hòa thuận với nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 他们 的 思路 很 混乱
- Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
混›