Đọc nhanh: 混水墙 (hỗn thuỷ tường). Ý nghĩa là: tường xây trát.
混水墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường xây trát
plastered masonry wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混水墙
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 湖水 有些 混
- Nước hồ có chút đục.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
水›
混›