Đọc nhanh: 清原县 (thanh nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingyuan ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Qingyuan ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh
Qingyuan county in Fushun 撫順|抚顺, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清原县
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 草原 的 风 很 清新
- Gió trên cánh đồng cỏ rất trong lành.
- 他 落选 的 原因 似乎 并 不 清楚
- Lý do anh ấy không được chọn có vẻ không rõ ràng.
- 草原 上 散落 着 数不清 的 牛羊
- trên thảo nguyên, dê, bò rải rác khắp nơi, đếm không xuể.
- 她 清楚 地 叙述 了 问题 的 原因
- Cô ấy kể rõ ràng nguyên nhân của vấn đề.
- 他 把 原因 解释 得 很 清楚
- Anh ấy đã nói rõ nguyên nhân.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
县›
清›