Đọc nhanh: 清丰县 (thanh phong huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingfeng ở Puyang 濮陽 | 濮阳 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Qingfeng ở Puyang 濮陽 | 濮阳 , Hà Nam
Qingfeng county in Puyang 濮陽|濮阳 [Pu2 yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清丰县
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
县›
清›