Đọc nhanh: 混和 (hỗn hoà). Ý nghĩa là: hỗn hống, hỗn hợp, đổ dồn.
混和 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn hống
amalgam
✪ 2. hỗn hợp
mixture
✪ 3. đổ dồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混和
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 松树 和 栎树 混交
- cây tùng và cây lịch trồng chung.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 当心 别 和 流苏 弄混 了
- Chỉ cần cẩn thận để không nhầm lẫn chúng với tua.
- 别 把 想象 和 现实 混淆 起来
- Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 幸福 和 财富 不能 混为一谈
- Hạnh phúc và giàu có không thể được nhắm chung một mục tiêu.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
混›