Đọc nhanh: 混球 (hỗn cầu). Ý nghĩa là: đồ khốn, kẻ vô lại, khốn nạn. Ví dụ : - 你个自私的混球 Anh là một tên khốn ích kỷ.
混球 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đồ khốn
bastard
- 你 个 自私 的 混球
- Anh là một tên khốn ích kỷ.
✪ 2. kẻ vô lại
scoundrel
✪ 3. khốn nạn
wretch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混球
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 你 个 自私 的 混球
- Anh là một tên khốn ích kỷ.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
球›