Đọc nhanh: 混合箱 (hỗn hợp tương). Ý nghĩa là: Bồn hỗn hợp.
混合箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn hỗn hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合箱
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
混›
箱›