Đọc nhanh: 混元 (hỗn nguyên). Ý nghĩa là: nguồn gốc của vũ trụ, thế giới, thời xa xưa.
✪ 1. nguồn gốc của vũ trụ
origin of the universe
✪ 2. thế giới
the world
✪ 3. thời xa xưa
time immemorial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混元
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
混›