Đọc nhanh: 混行 (hỗn hành). Ý nghĩa là: hoạt động chung (ví dụ: xe lửa và xe buýt), sử dụng hỗn hợp (ví dụ: người đi bộ và xe cộ).
混行 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động chung (ví dụ: xe lửa và xe buýt)
joint operation (e.g. trains and buses)
✪ 2. sử dụng hỗn hợp (ví dụ: người đi bộ và xe cộ)
mixed use (e.g. pedestrians and vehicles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混行
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 混 充内行
- mạo nhận là trong nghề
- 一言一行
- một lời nói, một việc làm
- 他 混 充内行
- Anh ta giả vờ làm chuyên gia.
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
- 混蛋 行为 让 大家 都 生气
- Hành động của tên khốn làm mọi người đều tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
行›