Đọc nhanh: 深草区 (thâm thảo khu). Ý nghĩa là: Khu cỏ rậm (rough).
深草区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu cỏ rậm (rough)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深草区
- 志愿者 深入 灾区 救援
- Tình nguyện viên đi sâu vào vùng bị thiên tai để cứu trợ.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 深山 草泽
- nơi đầm cỏ núi sâu
- 夏天 , 小草 变成 深绿色 了
- Vào mùa hè, cỏ chuyển sang màu xanh đậm.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 我们 深入 山区 考察
- Chúng tôi đi sâu vào vùng núi để khảo sát.
- 棚户区 之 行使 我 深切 地 感到 那里 的 人民 何等 的 贫穷
- Chuyến đi đến khu nhà ổ chuột đã khiến tôi cảm thấy một cách sâu sắc về sự nghèo đói của những người dân ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
深›
草›