Đọc nhanh: 深水埗 (thâm thuỷ phụ). Ý nghĩa là: Quận Sham Shui Po của Kowloon, Hong Kong.
✪ 1. Quận Sham Shui Po của Kowloon, Hong Kong
Sham Shui Po district of Kowloon, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深水埗
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埗›
水›
深›