Đọc nhanh: 深宅大院 (thâm trạch đại viện). Ý nghĩa là: nhà cao cửa rộng; kín cổng cao tường.
深宅大院 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cao cửa rộng; kín cổng cao tường
一家居住的房屋多而有围墙的大院子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深宅大院
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 的 学问 博大 而 精深
- học vấn của ông ấy bao la mà lại tinh thâm
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 谁 都 喜欢 深宅大院
- Ai cũng thích nhà cao cửa rộng.
- 那 不是 深宅大院 只不过 是 个 小 农舍
- Đó không phải là một căn nhà lớn sang trọng, chỉ là một căn nhà nông thôn nhỏ.
- 吃 完 晚饭 , 大家 都 在 当院 乘凉
- Ăn cơm tối xong, mọi người đều ngồi trong sân hóng mát.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
宅›
深›
院›