Đọc nhanh: 深孔坝 (thâm khổng bá). Ý nghĩa là: đập cửa đáy.
深孔坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập cửa đáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深孔坝
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
孔›
深›