Đọc nhanh: 小沙鱼 (tiểu sa ngư). Ý nghĩa là: cá bòng.
小沙鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小沙鱼
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 小猫 闷 在 沙发 旁
- Mèo nhỏ nằm bẹp gần sofa.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
沙›
鱼›