深处 shēn chù
volume volume

Từ hán việt: 【thâm xứ】

Đọc nhanh: 深处 (thâm xứ). Ý nghĩa là: vực sâu, phần sâu nhất hoặc xa nhất, độ sâu. Ví dụ : - 我必须要从脑海深处召唤回那个谜题 Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.

Ý Nghĩa của "深处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

✪ 1. vực sâu

abyss

✪ 2. phần sâu nhất hoặc xa nhất

deepest or most distant part

✪ 3. độ sâu

depths

Ví dụ:
  • volume volume

    - 必须 bìxū yào cóng 脑海 nǎohǎi 深处 shēnchù 召唤 zhàohuàn huí 那个 nàgè 谜题 mítí

    - Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深处

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • volume volume

    - 矿脉 kuàngmài cáng zài 地下 dìxià 深处 shēnchù

    - Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 此时 cǐshí de 处长 chùzhǎng 一定 yídìng zài 圈阅 quānyuè 文件 wénjiàn

    - Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.

  • volume volume

    - 内心深处 nèixīnshēnchù

    - từ trong tận đáy lòng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ 感情 gǎnqíng 很深 hěnshēn

    - Chúng tôi sớm tối gắn bó, tình cảm rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 海洋 hǎiyáng 深处 shēnchù 充满 chōngmǎn le 神秘 shénmì

    - Sâu trong đại dương tràn đầy bí ẩn.

  • volume volume

    - duì de 处境 chǔjìng 深表 shēnbiǎo 关切 guānqiè

    - rất quan tâm lo lắng cho hoàn cảnh của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 钻进 zuānjìn 密林 mìlín 深处 shēnchù

    - Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao