Đọc nhanh: 在深处 (tại thâm xứ). Ý nghĩa là: sâu sắc.
在深处 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu sắc
deeply
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在深处
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 他 深知 , 此时 的 处长 一定 在 圈阅 文件
- Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他们 钻进 密林 深处
- Bọn họ đi sâu vào rừng rậm.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
处›
深›