Đọc nhanh: 深海 (thâm hải). Ý nghĩa là: biển sâu.
深海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển sâu
deep sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深海
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- 血海深仇 ( 因 杀人 而 引起 的 极 深 的 仇恨 )
- hận thù chồng chất.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 党 的 恩情 比 海深
- công ơn của Đảng sâu như biển.
- 震源 在 深海 中
- Nguồn gốc động đất nằm dưới biển sâu.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 海洋 深处 充满 了 神秘
- Sâu trong đại dương tràn đầy bí ẩn.
- 深夜 的 海边 很 浪漫
- Bờ biển lúc nửa đêm rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
深›