Đọc nhanh: 深层 (thâm tằng). Ý nghĩa là: sâu, lớp sâu, lâu đời. Ví dụ : - 可能有深层的原因 Có lẽ có một lý do sâu xa.
深层 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sâu
deep
- 可能 有 深层 的 原因
- Có lẽ có một lý do sâu xa.
✪ 2. lớp sâu
deep layer
✪ 3. lâu đời
deep-seated
✪ 4. cơ bản
underlying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深层
- 深入基层
- xâm nhập cơ sở
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 深入 下层
- thâm nhập cơ sở; đi sâu xuống hạ tầng.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 可能 有 深层 的 原因
- Có lẽ có một lý do sâu xa.
- 深秋 季节 , 层林尽染 , 景色宜人
- tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
深›