Đọc nhanh: 淡水险条款 (đạm thuỷ hiểm điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản bảo hiểm đường sông.
淡水险条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản bảo hiểm đường sông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡水险条款
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
- 合同 的 条款 已 改动
- Điều khoản của hợp đồng đã bị thay đổi.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
款›
水›
淡›
险›