Đọc nhanh: 淡啤 (đạm ti). Ý nghĩa là: bia nhẹ. Ví dụ : - 你有任何淡啤酒嗎? Bạn có bia nhẹ không?
淡啤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia nhẹ
light beer
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡啤
- 他 只 淡淡地 问 了 几句
- Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.
- 他 姓 淡
- Anh ấy họ Đạm.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 他 喜欢 过 清淡 的 生活
- Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.
- 他们 经营 惨淡 , 面临 破产
- Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.
- 他 喝 了 一升 啤酒
- Anh ấy uống hết 1 lít bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
淡›