淫乐 yín lè
volume volume

Từ hán việt: 【dâm lạc】

Đọc nhanh: 淫乐 (dâm lạc). Ý nghĩa là: lạc thú, hành vi xấu xa.

Ý Nghĩa của "淫乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫乐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lạc thú

degenerate pleasures

✪ 2. hành vi xấu xa

vice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫乐

  • volume volume

    - 鼓乐齐鸣 gǔlèqímíng

    - tiếng trống và nhạc vang lên

  • volume volume

    - 中提琴 zhōngtíqín shì 一种 yīzhǒng 弦乐器 xiányuèqì

    - Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."

  • volume volume

    - 丝竹 sīzhú zhī 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 两支 liǎngzhī xīn de 乐曲 yuèqǔ

    - Hai bản nhạc mới

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - wèi nín 提供 tígōng 可乐 kělè de 做法 zuòfǎ

    - Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca

  • volume volume

    - 严格 yángé de shuō shì zéi 不过 bùguò 不是 búshì 淫贼 yínzéi 可以 kěyǐ

    - Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao