Đọc nhanh: 淡啤酒 (đạm ti tửu). Ý nghĩa là: Bia nhẹ.
淡啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bia nhẹ
淡啤酒别名贮藏啤酒,是含啤酒花相对较少的啤酒,沉淀期六个星期至六个月。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡啤酒
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他 喝 了 一升 啤酒
- Anh ấy uống hết 1 lít bia.
- 喝 了 一杯 啤酒 , 真 惬意 啊 !
- Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
淡›
酒›