Đọc nhanh: 米糠 (mễ khang). Ý nghĩa là: cám.
米糠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cám
紧贴在稻子、谷子的米粒外面的皮,脱下后叫做米糠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米糠
- 米糠
- cám
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
糠›