Đọc nhanh: 砻糠 (lung khang). Ý nghĩa là: thóc đã xay.
砻糠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thóc đã xay
稻谷砻过后脱下的外壳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砻糠
- 米糠
- cám
- 糠 心儿
- rỗng ruột.
- 萝卜 糠 了
- củ cải xốp xộp
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 砻 了 两担 稻子
- xay được hai gánh lúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砻›
糠›