淘汰赛 táotàisài
volume volume

Từ hán việt: 【đào thải tái】

Đọc nhanh: 淘汰赛 (đào thải tái). Ý nghĩa là: đấu loại; đấu vòng loại.

Ý Nghĩa của "淘汰赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淘汰赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấu loại; đấu vòng loại

体育运动竞赛方式之一,按排定的次序比赛,失败者被淘汰,获胜者继续参加比赛,到定出冠军为止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘汰赛

  • volume volume

    - bèi 比赛 bǐsài 淘汰 táotài

    - Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.

  • volume volume

    - zài 第二轮 dìèrlún 比赛 bǐsài zhōng bèi 淘汰 táotài

    - Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì 太老 tàilǎo le bèi 淘汰 táotài le

    - Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 淘汰 táotài de 物品 wùpǐn 只能 zhǐnéng 扔掉 rēngdiào

    - Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì zài 这次 zhècì 比赛 bǐsài de 预赛 yùsài 中遭 zhōngzāo 淘汰 táotài

    - Đội của chúng tôi đã bị loại trong vòng loại của trận đấu này.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 任务 rènwù yòu xiǎng zài tuō 一天 yìtiān le 早晚 zǎowǎn bèi 淘汰 táotài

    - Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi

  • volume volume

    - 淘汰赛 táotàisài de 赛制 sàizhì hěn 残酷 cánkù

    - Vòng đấu loại này thật khốc liệt.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 闯过 chuǎngguò le 淘汰赛 táotàisài

    - Anh ấy thành công vào vòng trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKI (水大戈)
    • Bảng mã:U+6C70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丶丶一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPOU (水心人山)
    • Bảng mã:U+6DD8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao