táo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: dây thừng; thừng, buộc bằng thừng; buộc bằng dây thừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dây thừng; thừng

绳索

✪ 2. buộc bằng thừng; buộc bằng dây thừng

用绳索捆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ