Đọc nhanh: 淘宝网 (đào bảo võng). Ý nghĩa là: Taobao. Ví dụ : - 我常在淘宝网上购物。 Tôi thường mua sắm trên Taobao.. - 她在淘宝网上买了衣服。 Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.. - 淘宝网是一个购物平台。 Taobao là một nền tảng mua sắm.
淘宝网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taobao
购物网站
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 她 在 淘宝网 上 买 了 衣服
- Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘宝网
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 她 在 淘宝网 上 买 了 衣服
- Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
淘›
网›