淫羊藿 yín yáng huò
volume volume

Từ hán việt: 【dâm dương hoắc】

Đọc nhanh: 淫羊藿 (dâm dương hoắc). Ý nghĩa là: Epimedium, chi thực vật có hoa thân thảo, được trồng ở Viễn Đông làm thuốc kích thích tình dục, còn được gọi là cây xà cừ hoặc cây cỏ sừng dê (được cho là giống với tinh hoàn của con dê nghiền nát), dâm dương hoắc.

Ý Nghĩa của "淫羊藿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫羊藿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Epimedium, chi thực vật có hoa thân thảo, được trồng ở Viễn Đông làm thuốc kích thích tình dục

Epimedium, genus of herbaceous flowering plant, cultivated in the Far East as aphrodisiac

✪ 2. còn được gọi là cây xà cừ hoặc cây cỏ sừng dê (được cho là giống với tinh hoàn của con dê nghiền nát)

also called barrenwort or horny goatweed (said to resemble crushed goat's testicles)

✪ 3. dâm dương hoắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫羊藿

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 荒淫 huāngyín

    - Hành vi của anh ta phóng đãng.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 荒淫 huāngyín

    - Cách sống của anh ta phóng đãng.

  • volume volume

    - 宰羊 zǎiyáng

    - Anh ta đi mổ dê.

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • volume volume

    - bèi 指控 zhǐkòng 淫乱 yínluàn 行为 xíngwéi

    - Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 淫乱 yínluàn

    - Hành vi của anh ta rất phóng túng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Hé , Huò
    • Âm hán việt: Hoắc
    • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMBG (廿一月土)
    • Bảng mã:U+85FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp