Đọc nhanh: 淘金潮 (đào kim triều). Ý nghĩa là: tìm vàng.
淘金潮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm vàng
gold rush
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘金潮
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 这些 都 是 潮金
- Đây đều là vàng thiếu tuổi.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我 的 戒指 是 潮金 的
- Nhẫn của tôi là vàng thiếu tuổi.
- 春节 黄金周 迎来 旅游 高潮
- Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.
- 读书 也 像 开矿 一样 沙中 淘金
- đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淘›
潮›
金›