tǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thảng.xướng】

Đọc nhanh: (thảng.xướng). Ý nghĩa là: chảy; rớt; rỏ; rỉ; tuôn; chảy xuống. Ví dụ : - 天气太热身上直淌汗。 Trời nóng quá, mồ hôi cứ tuôn ra.. - 他的眼泪不停地淌出。 Nước mắt anh ấy cứ tuôn ra.. - 这婴儿胸前淌满了口水。 Ngực em bé toàn là nước miếng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chảy; rớt; rỏ; rỉ; tuôn; chảy xuống

往下流

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天气 tiānqì 太热 tàirè 身上 shēnshàng zhí 淌汗 tǎnghàn

    - Trời nóng quá, mồ hôi cứ tuôn ra.

  • volume volume

    - de 眼泪 yǎnlèi 不停 bùtíng 淌出 tǎngchū

    - Nước mắt anh ấy cứ tuôn ra.

  • volume volume

    - zhè 婴儿 yīngér 胸前 xiōngqián tǎng mǎn le 口水 kǒushuǐ

    - Ngực em bé toàn là nước miếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy ở Hồ Nam.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng shuǐ 流淌 liútǎng 不息 bùxī

    - Nước sông Tương chảy không ngừng.

  • volume volume

    - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • volume volume

    - zhè 婴儿 yīngér 胸前 xiōngqián tǎng mǎn le 口水 kǒushuǐ

    - Ngực em bé toàn là nước miếng.

  • volume volume

    - 热血 rèxuè 流淌 liútǎng

    - dòng nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 潇水 xiāoshuǐ 静静 jìngjìng 流淌 liútǎng

    - Nước sông Tiêu Thủy chảy êm đềm.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 静静地 jìngjìngdì 继续 jìxù 流淌 liútǎng

    - Dòng sông vẫn tiếp tục lặng lẽ chảy.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 境内 jìngnèi 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Chàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng , Xướng
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFBR (水火月口)
    • Bảng mã:U+6DCC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa