淌口水 tǎng kǒushuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thảng khẩu thuỷ】

Đọc nhanh: 淌口水 (thảng khẩu thuỷ). Ý nghĩa là: để nước bọt chảy ra từ miệng, lười biếng.

Ý Nghĩa của "淌口水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淌口水 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để nước bọt chảy ra từ miệng

to let saliva dribble from the mouth

✪ 2. lười biếng

to slobber

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淌口水

  • volume volume

    - zhè 婴儿 yīngér 胸前 xiōngqián tǎng mǎn le 口水 kǒushuǐ

    - Ngực em bé toàn là nước miếng.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe 一口 yīkǒu shuǐ

    - Ngậm một ngụm nước trong miệng.

  • volume volume

    - 他端 tāduān 一杯 yībēi shuǐ 咕噜 gūlu 一口 yīkǒu jiù 喝完 hēwán le

    - nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.

  • volume volume

    - shè le 一口 yīkǒu 凉水 liángshuǐ

    - Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.

  • volume volume

    - 城门口 chéngménkǒu 拥塞 yōngsè 水泄不通 shuǐxièbùtōng

    - trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 闻到 wéndào 厨房 chúfáng de 香味 xiāngwèi zhí 流口水 liúkǒushuǐ

    - Chúng tôi ngửi thấy mùi thơm từ nhà bếp làm nước miếng chảy ra.

  • volume volume

    - 他水 tāshuǐ méi 一口 yīkǒu 管自 guǎnzì 回家 huíjiā le

    - anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.

  • volume volume

    - 口水 kǒushuǐ dōu 喷到 pēndào 脸上 liǎnshàng le

    - Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Chàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng , Xướng
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFBR (水火月口)
    • Bảng mã:U+6DCC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình