Đọc nhanh: 滚淌 (cổn thảng). Ý nghĩa là: chảy.
滚淌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảy
液体 (多指汗珠、泪水等) 滚动流淌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚淌
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 别烦 我 , 滚远点 !
- Đừng phiền tôi, biến xa chút!
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淌›
滚›