部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thảng】
Đọc nhanh: 傥 (thảng). Ý nghĩa là: nếu; nếu như; giả sử, hào phóng.
傥 khi là Liên từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nếu; nếu như; giả sử
同'倘'
✪ 2. hào phóng
倜傥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傥
- 你 nǐ 曾经 céngjīng 也 yě 是 shì 风流倜傥 fēngliútìtǎng 的 de 风云人物 fēngyúnrénwù
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
傥›
Tập viết