tǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thảng】

Đọc nhanh: (thảng). Ý nghĩa là: nếu; nếu như; giả sử, hào phóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Liên từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nếu; nếu như; giả sử

同'倘'

✪ 2. hào phóng

倜傥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng shì 风流倜傥 fēngliútìtǎng de 风云人物 fēngyúnrénwù

    - Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFBU (人火月山)
    • Bảng mã:U+50A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp