Đọc nhanh: 淋巴结肿大 (lâm ba kết thũng đại). Ý nghĩa là: Tuyến hạch sưng to.
淋巴结肿大 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến hạch sưng to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴结肿大
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 他 工作 非常 巴结
- Anh ta làm việc rất hăng say.
- 他 巴结 老板 每天
- Anh ta nịnh bợ ông chủ mỗi ngày.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
- 他 的 结论 让 大家 都 很 满意
- Kết luận của anh ấy làm mọi người hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
巴›
淋›
结›
肿›