淀粉酶 diànfěn méi
volume volume

Từ hán việt: 【điện phấn môi】

Đọc nhanh: 淀粉酶 (điện phấn môi). Ý nghĩa là: amylase.

Ý Nghĩa của "淀粉酶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淀粉酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. amylase

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淀粉酶

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一包 yībāo 淀粉 diànfěn

    - Tôi cần một gói tinh bột.

  • volume volume

    - mǎi 玉米 yùmǐ 淀粉 diànfěn

    - Tôi đi mua tinh bột ngô.

  • volume volume

    - táng 淀粉 diànfěn zài 胃里 wèilǐ bèi 分解 fēnjiě

    - Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.

  • volume volume

    - 淀粉 diànfěn

    - Hồ tinh bột

  • volume volume

    - fàng le 两勺 liǎngsháo 淀粉 diànfěn

    - Cô ấy cho hai thìa tinh bột.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一点 yìdiǎn 淀粉 diànfěn

    - Chúng tôi cần một lượng nhỏ tinh bột.

  • volume volume

    - mǎi le 淀粉 diànfěn lái zuò 饼干 bǐnggàn

    - Cô ấy mua tinh bột để làm bánh quy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài 需要 xūyào 一些 yīxiē 淀粉 diànfěn

    - Món ăn này cần một chút bột tinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điến , Điện
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMO (水十一人)
    • Bảng mã:U+6DC0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
    • Bảng mã:U+9176
    • Tần suất sử dụng:Trung bình