Đọc nhanh: 淑女车 (thục nữ xa). Ý nghĩa là: xe đạp nữ.
淑女车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe đạp nữ
ladies bicycle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淑女车
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 她 每周 再 交往 不同 的 男孩 , 因此 得 上 了 公交车 女孩 的 称号
- Cô ấy mỗi tuần lại hẹn hò với 1 chàng trai khác nhau, nên cô ấy có biệt danh là "Bus Girl".
- 他 的 女房东 说 他 正 赶往 火车站
- Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
- 这个 女孩 非常 贤淑
- Cô gái này vô cùng hiền thục.
- 女婿 帮助 我们 修理 车
- Con rể giúp chúng tôi sửa xe.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
- 她 是 一个 真正 的 淑女
- Cô ấy là một thục nữ đích thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
淑›
车›