Đọc nhanh: 涿鹿县 (trác lộc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhuolu ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Zhuolu ở Zhangjiakou 張家口 | 张家口 , Hà Bắc
Zhuolu county in Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhāng jiā kǒu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涿鹿县
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 鹿 豕 狉狉
- hươu, lợn hung hăng qua lại.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
涿›
鹿›