Đọc nhanh: 涵容 (hàm dung). Ý nghĩa là: bao dung; rộng lượng; dung tha; dung thứ; lượng thứ. Ví dụ : - 不周之处,尚望涵容。 có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
涵容 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao dung; rộng lượng; dung tha; dung thứ; lượng thứ
包容;包涵
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵容
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 这 段 文字 不 长 , 却 蕴涵着 丰富 的 内容
- đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
涵›