Đọc nhanh: 液晶 (dịch tinh). Ý nghĩa là: tinh thể lỏng.
液晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thể lỏng
liquid crystal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液晶
- 劳动 的 结晶
- kết quả lao động.
- 商店 里 卖 各种 晶
- Trong cửa hàng bán đủ loại thủy tinh.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
液›