Đọc nhanh: 顺序阀 (thuận tự phiệt). Ý nghĩa là: van thự tự.
顺序阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van thự tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺序阀
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 按照 顺序 , 亥 是 最后 一位
- Theo thứ tự, Hợi là vị trí cuối cùng.
- 他 把 顺序 颠倒 了
- Anh ấy đã đảo lộn thứ tự.
- 数位 顺序 别 搞混
- Thứ tự vị trí của số không được lộn xộn.
- 这些 书 的 顺序 错 了
- Thứ tự của những cuốn sách này bị sai.
- 比赛 的 顺序 已经 确定
- Thứ tự thi đấu đã được xác định.
- 我们 需要 顺序 排队 购买 票
- Chúng ta cần xếp hàng mua vé theo thứ tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
阀›
顺›