液态水 yètài shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【dịch thái thuỷ】

Đọc nhanh: 液态水 (dịch thái thuỷ). Ý nghĩa là: nước lỏng (trái ngược với hơi nước hoặc nước đá). Ví dụ : - 你听说过液态水公司吗 Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?

Ý Nghĩa của "液态水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

液态水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước lỏng (trái ngược với hơi nước hoặc nước đá)

liquid water (as opposed to steam or ice)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听说 tīngshuō guò 液态水 yètàishuǐ 公司 gōngsī ma

    - Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液态水

  • volume volume

    - 一泓 yīhóng 秋水 qiūshuǐ

    - một dòng nước mùa thu.

  • volume volume

    - 冰是 bīngshì shuǐ de 固体 gùtǐ 状态 zhuàngtài

    - Băng là trạng thái rắn của nước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 何不 hébù 建议 jiànyì 液态水 yètàishuǐ 公司 gōngsī

    - Vì vậy, tại sao chúng tôi không chỉ tư vấn nước lỏng

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 无色 wúsè 透明 tòumíng de 液体 yètǐ

    - Nước là chất lỏng trong suốt không màu.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 液体 yètǐ xiāng

    - Nước là trạng thái lỏng.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì zuì 常见 chángjiàn de 液体 yètǐ

    - Nước là chất lỏng phổ biến nhất.

  • volume volume

    - 水在 shuǐzài 常温下 chángwēnxià shì 液态 yètài

    - Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō guò 液态水 yètàishuǐ 公司 gōngsī ma

    - Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao