Đọc nhanh: 液态水 (dịch thái thuỷ). Ý nghĩa là: nước lỏng (trái ngược với hơi nước hoặc nước đá). Ví dụ : - 你听说过液态水公司吗 Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
液态水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước lỏng (trái ngược với hơi nước hoặc nước đá)
liquid water (as opposed to steam or ice)
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液态水
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 那 我们 何不 建议 液态水 公司
- Vì vậy, tại sao chúng tôi không chỉ tư vấn nước lỏng
- 水是 无色 透明 的 液体
- Nước là chất lỏng trong suốt không màu.
- 水是 液体 相
- Nước là trạng thái lỏng.
- 水是 最 常见 的 液体
- Nước là chất lỏng phổ biến nhất.
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
水›
液›