Đọc nhanh: 淋巴管 (lâm ba quản). Ý nghĩa là: kênh bạch huyết.
淋巴管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kênh bạch huyết
lymphatic channel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴管
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
淋›
管›