Đọc nhanh: 液态 (dịch thái). Ý nghĩa là: thể lỏng; trạng thái lỏng. Ví dụ : - 那我们何不建议液态水公司 Vì vậy, tại sao chúng tôi không chỉ tư vấn nước lỏng. - 你听说过液态水公司吗 Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
液态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể lỏng; trạng thái lỏng
物质的液体状态,是物质存在的一种形态
- 那 我们 何不 建议 液态水 公司
- Vì vậy, tại sao chúng tôi không chỉ tư vấn nước lỏng
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液态
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 事态严重
- tình hình nghiêm trọng.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
- 那 我们 何不 建议 液态水 公司
- Vì vậy, tại sao chúng tôi không chỉ tư vấn nước lỏng
- 水在 常温下 是 液态
- Nước ở nhiệt độ thường là thể lỏng.
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
液›